中文 Trung Quốc
媯
妫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Gui
tên con sông
媯 妫 phát âm tiếng Việt:
[Gui1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gui
name of a river
媰 媰
媲 媲
媲美 媲美
媳婦 媳妇
媳婦兒 媳妇儿
媳婦熬成婆 媳妇熬成婆