中文 Trung Quốc
  • 好奇會吃苦頭的 繁體中文 tranditional chinese好奇會吃苦頭的
  • 好奇会吃苦头的 简体中文 tranditional chinese好奇会吃苦头的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tò mò đã giết những con mèo.
好奇會吃苦頭的 好奇会吃苦头的 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 qi2 hui4 chi1 ku3 tou5 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • Curiosity killed the cat.