中文 Trung Quốc
  • 好客 繁體中文 tranditional chinese好客
  • 好客 简体中文 tranditional chinese好客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khách sạn
  • đối xử tốt với khách
  • để thưởng thức có khách
  • hiếu khách
  • thân thiện
好客 好客 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • hospitality
  • to treat guests well
  • to enjoy having guests
  • hospitable
  • friendly