中文 Trung Quốc- 好客
- 好客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khách sạn
- đối xử tốt với khách
- để thưởng thức có khách
- hiếu khách
- thân thiện
好客 好客 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hospitality
- to treat guests well
- to enjoy having guests
- hospitable
- friendly