中文 Trung Quốc
  • 好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 繁體中文 tranditional chinese好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇
  • 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇 简体中文 tranditional chinese好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thích học tập là giống như kiến thức, học siêng năng là giống như lòng nhân từ, biết xấu hổ là giống như lòng dũng cảm (khổng tử)
好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 xue2 jin4 hu1 zhi1 , li4 xing2 jin4 hu1 ren2 , zhi1 chi3 jin4 hu1 yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to love learning is akin to knowledge, to study diligently is akin to benevolence, to know shame is akin to courage (Confucius)