中文 Trung Quốc
  • 好好先生 繁體中文 tranditional chinese好好先生
  • 好好先生 简体中文 tranditional chinese好好先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ông Goody-goody
  • Yes-Man (sb người đồng ý với bất cứ điều gì)
好好先生 好好先生 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 hao3 xian1 sheng5]

Giải thích tiếng Anh
  • Mr Goody-goody
  • yes-man (sb who agrees with anything)