中文 Trung Quốc
好好先生
好好先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ông Goody-goody
Yes-Man (sb người đồng ý với bất cứ điều gì)
好好先生 好好先生 phát âm tiếng Việt:
[hao3 hao3 xian1 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
Mr Goody-goody
yes-man (sb who agrees with anything)
好好兒 好好儿
好好學習,天天向上 好好学习,天天向上
好學 好学
好客 好客
好家伙 好家伙
好容易 好容易