中文 Trung Quốc
好好
好好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt
cẩn thận
độc đáo
đúng
好好 好好 phát âm tiếng Việt:
[hao3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
well
carefully
nicely
properly
好好先生 好好先生
好好兒 好好儿
好好學習,天天向上 好好学习,天天向上
好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇
好客 好客
好家伙 好家伙