中文 Trung Quốc
好不容易
好不容易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với nhiều khó khăn
rất khó khăn
好不容易 好不容易 phát âm tiếng Việt:
[hao3 bu4 rong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
with great difficulty
very difficult
好久 好久
好久不見 好久不见
好了傷疤忘了疼 好了伤疤忘了疼
好事 好事
好事不出門,惡事傳千里 好事不出门,恶事传千里
好事之徒 好事之徒