中文 Trung Quốc
好久不見
好久不见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lâu lắm Không gặp
好久不見 好久不见 phát âm tiếng Việt:
[hao3 jiu3 bu5 jian4]
Giải thích tiếng Anh
Long time no see
好了傷疤忘了疼 好了伤疤忘了疼
好事 好事
好事 好事
好事之徒 好事之徒
好事多磨 好事多磨
好事者 好事者