中文 Trung Quốc
  • 好久不見 繁體中文 tranditional chinese好久不見
  • 好久不见 简体中文 tranditional chinese好久不见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lâu lắm Không gặp
好久不見 好久不见 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 jiu3 bu5 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • Long time no see