中文 Trung Quốc
好久
好久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều thời gian
好久 好久 phát âm tiếng Việt:
[hao3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
quite a while
好久不見 好久不见
好了傷疤忘了疼 好了伤疤忘了疼
好事 好事
好事不出門,惡事傳千里 好事不出门,恶事传千里
好事之徒 好事之徒
好事多磨 好事多磨