中文 Trung Quốc
好不好
好不好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) rồi?
Ok?
好不好 好不好 phát âm tiếng Việt:
[hao3 bu5 hao3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) all right?
OK?
好不容易 好不容易
好久 好久
好久不見 好久不见
好事 好事
好事 好事
好事不出門,惡事傳千里 好事不出门,恶事传千里