中文 Trung Quốc
奶酪火鍋
奶酪火锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fondue
奶酪火鍋 奶酪火锅 phát âm tiếng Việt:
[nai3 lao4 huo3 guo1]
Giải thích tiếng Anh
fondue
奶頭 奶头
奶黃包 奶黄包
奸 奸
奸佞 奸佞
奸商 奸商
奸夫 奸夫