中文 Trung Quốc
奶黃包
奶黄包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mãng cầu bun
奶黃包 奶黄包 phát âm tiếng Việt:
[nai3 huang2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
custard bun
奸 奸
奸人 奸人
奸佞 奸佞
奸夫 奸夫
奸宄 奸宄
奸官 奸官