中文 Trung Quốc
奸佞
奸佞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảo quyệt và fawning
奸佞 奸佞 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ning4]
Giải thích tiếng Anh
crafty and fawning
奸商 奸商
奸夫 奸夫
奸宄 奸宄
奸官污吏 奸官污吏
奸徒 奸徒
奸惡 奸恶