中文 Trung Quốc
奸夫
奸夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bớ tỷ
奸夫 奸夫 phát âm tiếng Việt:
[jian1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
male adulterer
奸宄 奸宄
奸官 奸官
奸官污吏 奸官污吏
奸惡 奸恶
奸民 奸民
奸狡 奸狡