中文 Trung Quốc
奶頭
奶头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núm vú
núm vú (trên em bé chai)
奶頭 奶头 phát âm tiếng Việt:
[nai3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
nipple
teat (on baby's bottle)
奶黃包 奶黄包
奸 奸
奸人 奸人
奸商 奸商
奸夫 奸夫
奸宄 奸宄