中文 Trung Quốc
奶爸
奶爸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở cha
奶爸 奶爸 phát âm tiếng Việt:
[nai3 ba4]
Giải thích tiếng Anh
stay-at-home dad
奶牛 奶牛
奶牛場 奶牛场
奶瓶 奶瓶
奶粉 奶粉
奶罩 奶罩
奶茶 奶茶