中文 Trung Quốc
奶油雞蛋
奶油鸡蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem xốp
奶油雞蛋 奶油鸡蛋 phát âm tiếng Việt:
[nai3 you2 ji1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
cream sponge
奶湯 奶汤
奶爸 奶爸
奶牛 奶牛
奶瓶 奶瓶
奶站 奶站
奶粉 奶粉