中文 Trung Quốc
奶油
奶油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem
bơ
奶油 奶油 phát âm tiếng Việt:
[nai3 you2]
Giải thích tiếng Anh
cream
butter
奶油小生 奶油小生
奶油菜花 奶油菜花
奶油雞蛋 奶油鸡蛋
奶爸 奶爸
奶牛 奶牛
奶牛場 奶牛场