中文 Trung Quốc
奶油小生
奶油小生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông đẹp trai nhưng nhu nhược
đẹp trai
奶油小生 奶油小生 phát âm tiếng Việt:
[nai3 you2 xiao3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
handsome but effeminate man
pretty boy
奶油菜花 奶油菜花
奶油雞蛋 奶油鸡蛋
奶湯 奶汤
奶牛 奶牛
奶牛場 奶牛场
奶瓶 奶瓶