中文 Trung Quốc
女真語
女真语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngôn ngữ chính
女真語 女真语 phát âm tiếng Việt:
[Nu:3 zhen1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Jurchen language
女眷 女眷
女神 女神
女神蛤 女神蛤
女管家 女管家
女紅 女红
女繼承人 女继承人