中文 Trung Quốc
  • 女神蛤 繁體中文 tranditional chinese女神蛤
  • 女神蛤 简体中文 tranditional chinese女神蛤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • geoduck (Panopea abrupta)
  • voi thân cây Nghêu
  • giống như 象拔蚌 [xiang4 ba2 bang4]
女神蛤 女神蛤 phát âm tiếng Việt:
  • [nu:3 shen2 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • geoduck (Panopea abrupta)
  • elephant trunk clam
  • same as 象拔蚌[xiang4 ba2 bang4]