中文 Trung Quốc
女神
女神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ thần
tiên nữ
女神 女神 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
goddess
nymph
女神蛤 女神蛤
女童 女童
女管家 女管家
女繼承人 女继承人
女舍監 女舍监
女色 女色