中文 Trung Quốc
女眷
女眷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những phụ nữ trong một gia đình
womenfolk
女眷 女眷 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 juan4]
Giải thích tiếng Anh
the females in a family
womenfolk
女神 女神
女神蛤 女神蛤
女童 女童
女紅 女红
女繼承人 女继承人
女舍監 女舍监