中文 Trung Quốc
女紅
女红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật nữ tính (ví dụ như vá)
女紅 女红 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
the feminine arts (e.g. needlework)
女繼承人 女继承人
女舍監 女舍监
女色 女色
女裝裁縫師 女装裁缝师
女襯衫 女衬衫
女警 女警