中文 Trung Quốc
奠祭
奠祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ rượu vang trên đất cho sự hy sinh
奠祭 奠祭 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
pouring of wine on ground for sacrifice
奠都 奠都
奠酒 奠酒
奡 奡
奢侈 奢侈
奢侈品 奢侈品
奢入儉難 奢入俭难