中文 Trung Quốc
奠定
奠定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập
để khắc phục
để giải quyết
奠定 奠定 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to establish
to fix
to settle
奠濟宮 奠济宫
奠祭 奠祭
奠都 奠都
奡 奡
奢 奢
奢侈 奢侈