中文 Trung Quốc
奠基人
奠基人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người sáng lập
tiên phong
奠基人 奠基人 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ji1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
founder
pioneer
奠基石 奠基石
奠基者 奠基者
奠定 奠定
奠祭 奠祭
奠都 奠都
奠酒 奠酒