中文 Trung Quốc
奚
奚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xi
奚 奚 phát âm tiếng Việt:
[Xi1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xi
奚 奚
奚嘯伯 奚啸伯
奚落 奚落
奠 奠
奠儀 奠仪
奠基 奠基