中文 Trung Quốc
套褲
套裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà cạp
套褲 套裤 phát âm tiếng Việt:
[tao4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
leggings
套話 套话
套語 套语
套購 套购
套車 套车
套近乎 套近乎
套鐘 套钟