中文 Trung Quốc
套衫兒
套衫儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại
套衫兒 套衫儿 phát âm tiếng Việt:
[tao4 shan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
a pullover
套袖 套袖
套裙 套裙
套裝 套装
套話 套话
套語 套语
套購 套购