中文 Trung Quốc
套利者
套利者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
arbitrager
套利者 套利者 phát âm tiếng Việt:
[tao4 li4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
arbitrager
套包 套包
套匯 套汇
套印 套印
套口供 套口供
套問 套问
套套 套套