中文 Trung Quốc
套口供
套口供
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bẫy kẻ tình nghi vào một lời thú nhận
套口供 套口供 phát âm tiếng Việt:
[tao4 kou3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
to trap a suspect into a confession
套問 套问
套套 套套
套娃 套娃
套房 套房
套換 套换
套數 套数