中文 Trung Quốc
  • 套套 繁體中文 tranditional chinese套套
  • 套套 简体中文 tranditional chinese套套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phương pháp
  • thủ đoạn cũ
  • bao cao su (tiếng lóng)
套套 套套 phát âm tiếng Việt:
  • [tao4 tao5]

Giải thích tiếng Anh
  • methods
  • the old tricks
  • (slang) condom