中文 Trung Quốc
套印
套印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in màu bằng cách sử dụng một số hình ảnh overlayed
套印 套印 phát âm tiếng Việt:
[tao4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
color printing using several overlayed images
套取 套取
套口供 套口供
套問 套问
套娃 套娃
套子 套子
套房 套房