中文 Trung Quốc
套包
套包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ phần của bộ giây cương ngựa
套包 套包 phát âm tiếng Việt:
[tao4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
collar part of horse harness
套匯 套汇
套印 套印
套取 套取
套問 套问
套套 套套
套娃 套娃