中文 Trung Quốc
奓
奓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 奢 [she1]
奓 奓 phát âm tiếng Việt:
[she1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 奢[she1]
奓 奓
奔 奔
奔 奔
奔喪 奔丧
奔奔族 奔奔族
奔忙 奔忙