中文 Trung Quốc
  • 契合 繁體中文 tranditional chinese契合
  • 契合 简体中文 tranditional chinese契合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thỏa thuận
  • đồng ý
  • để có được trên với
  • tính chất giống nhau
  • đồng ý với
  • sang Liên minh mình với sb
契合 契合 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • agreement
  • to agree
  • to get on with
  • congenial
  • agreeing with
  • to ally oneself with sb