中文 Trung Quốc- 契合
- 契合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thỏa thuận
- đồng ý
- để có được trên với
- tính chất giống nhau
- đồng ý với
- sang Liên minh mình với sb
契合 契合 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- agreement
- to agree
- to get on with
- congenial
- agreeing with
- to ally oneself with sb