中文 Trung Quốc
契據
契据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động
契據 契据 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
deed
契機 契机
契沙比克灣 契沙比克湾
契箭 契箭
契約橋牌 契约桥牌
契訶夫 契诃夫
奓 奓