中文 Trung Quốc
契箭
契箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên sử dụng như là một mã thông báo của cơ quan (bởi trường chỉ huy)
契箭 契箭 phát âm tiếng Việt:
[qi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
arrow used as a token of authority (by field commanders)
契約 契约
契約橋牌 契约桥牌
契訶夫 契诃夫
奓 奓
奓 奓
奔 奔