中文 Trung Quốc
  • 契機 繁體中文 tranditional chinese契機
  • 契机 简体中文 tranditional chinese契机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ hội
  • bước ngoặt
  • thời điểm
契機 契机 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • opportunity
  • turning point
  • juncture