中文 Trung Quốc
契機
契机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội
bước ngoặt
thời điểm
契機 契机 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
opportunity
turning point
juncture
契沙比克灣 契沙比克湾
契箭 契箭
契約 契约
契訶夫 契诃夫
奓 奓
奓 奓