中文 Trung Quốc
契媽
契妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ nuôi
契媽 契妈 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ma1]
Giải thích tiếng Anh
foster mother
契據 契据
契機 契机
契沙比克灣 契沙比克湾
契約 契约
契約橋牌 契约桥牌
契訶夫 契诃夫