中文 Trung Quốc
大動干戈
大动干戈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến chiến tranh (thành ngữ)
để thực hiện một fuss lớn hơn sth
大動干戈 大动干戈 phát âm tiếng Việt:
[da4 dong4 gan1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to go to war (idiom)
to make a big fuss over sth
大動脈 大动脉
大勝 大胜
大勢所趨 大势所趋
大包大攬 大包大揽
大化瑤族自治縣 大化瑶族自治县
大化縣 大化县