中文 Trung Quốc
大勢所趨
大势所趋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu hướng chung
không thể cưỡng lại xu hướng
大勢所趨 大势所趋 phát âm tiếng Việt:
[da4 shi4 suo3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
general trend
irresistible trend
大勢至菩薩 大势至菩萨
大包大攬 大包大揽
大化瑤族自治縣 大化瑶族自治县
大匠 大匠
大半 大半
大卡 大卡