中文 Trung Quốc
  • 大包大攬 繁體中文 tranditional chinese大包大攬
  • 大包大揽 简体中文 tranditional chinese大包大揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoàn thành trách (thành ngữ)
大包大攬 大包大揽 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 bao1 da4 lan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to take complete charge (idiom)