中文 Trung Quốc
大包大攬
大包大揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành trách (thành ngữ)
大包大攬 大包大揽 phát âm tiếng Việt:
[da4 bao1 da4 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to take complete charge (idiom)
大化瑤族自治縣 大化瑶族自治县
大化縣 大化县
大匠 大匠
大卡 大卡
大印 大印
大叔 大叔