中文 Trung Quốc
大動脈
大动脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính động mạch (mạch máu)
hình. đường cao tốc chính
động mạch road
大動脈 大动脉 phát âm tiếng Việt:
[da4 dong4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
main artery (blood vessel)
fig. main highway
arterial road
大勝 大胜
大勢所趨 大势所趋
大勢至菩薩 大势至菩萨
大化瑤族自治縣 大化瑶族自治县
大化縣 大化县
大匠 大匠