中文 Trung Quốc
大勝
大胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại quyết định
để giành chiến thắng quyết định
thắng lợi vĩ đại
chiến thắng
大勝 大胜 phát âm tiếng Việt:
[da4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to defeat decisively
to win decisively
great victory
triumph
大勢所趨 大势所趋
大勢至菩薩 大势至菩萨
大包大攬 大包大揽
大化縣 大化县
大匠 大匠
大半 大半