中文 Trung Quốc
大功告成
大功告成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành công thực hiện (dự án hoặc mục tiêu)
là rất thành công
大功告成 大功告成 phát âm tiếng Việt:
[da4 gong1 gao4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
successfully accomplished (project or goal)
to be highly successful
大加那利島 大加那利岛
大勇若怯 大勇若怯
大勇若怯,大智若愚 大勇若怯,大智若愚
大動脈 大动脉
大勝 大胜
大勢所趨 大势所趋