中文 Trung Quốc
  • 大功告成 繁體中文 tranditional chinese大功告成
  • 大功告成 简体中文 tranditional chinese大功告成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thành công thực hiện (dự án hoặc mục tiêu)
  • là rất thành công
大功告成 大功告成 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 gong1 gao4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • successfully accomplished (project or goal)
  • to be highly successful