中文 Trung Quốc
大力鉗
大力钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa kìm
nốt ruồi grips
大力鉗 大力钳 phát âm tiếng Việt:
[da4 li4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
locking pliers
mole grips
大功 大功
大功告成 大功告成
大加那利島 大加那利岛
大勇若怯,大智若愚 大勇若怯,大智若愚
大動干戈 大动干戈
大動脈 大动脉