中文 Trung Quốc
大前年
大前年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba năm trước đây
大前年 大前年 phát âm tiếng Việt:
[da4 qian2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
three years ago
大前提 大前提
大剪刀 大剪刀
大副 大副
大力士 大力士
大力水手 大力水手
大力發展 大力发展