中文 Trung Quốc
大副
大副
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kể
bởi một số lượng lớn
大副 大副 phát âm tiếng Việt:
[da4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
substantially
by a big amount
大力 大力
大力士 大力士
大力水手 大力水手
大力神 大力神
大力鉗 大力钳
大功 大功